Có 1 kết quả:

木工 mù gōng ㄇㄨˋ ㄍㄨㄥ

1/1

mù gōng ㄇㄨˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) woodwork
(2) carpentry
(3) woodworker
(4) carpenter

Bình luận 0